ex. Game, Music, Video, Photography

There is that kind of good news," Buddhist nun Tri said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nun. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There is that kind of good news," Buddhist nun Tri said.

Nghĩa của câu:

nun


Ý nghĩa

@nun /nʌn/
* danh từ
- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
- (động vật học) chim áo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…