ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nurture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nurture


nurture /'nə:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ăn
  sự nuôi dưỡng
  sự giáo dục

ngoại động từ


  nuôi nấng, nuôi dưỡng
  giáo dục

Các câu ví dụ:

1. Protecting "the dignity of the national anthem" will help "promote patriotism and nurture socialist core values", says the new law passed by the National People's Congress (NPC).

Nghĩa của câu:

Bảo vệ "phẩm giá của bài quốc ca" sẽ giúp "thúc đẩy lòng yêu nước và nuôi dưỡng các giá trị cốt lõi xã hội chủ nghĩa", luật mới được Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (NPC) thông qua cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về nurture /'nə:tʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…