ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nutritious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutritious


nutritious /nju:'triʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bổ, có chất bổ; dinh dưỡng

Các câu ví dụ:

1. These highly nutritious bird's nests were once a luxury item reserved only for kings and emperors.


Xem tất cả câu ví dụ về nutritious /nju:'triʃəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…