Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutty
nutty /'nʌti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều quả hạch có mùi vị hạt phỉ (từ lóng) say mê, thích to be nutty on (upon) someone → mê ai (từ lóng) bảnh, diện (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí