EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nyctalope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nyctalope
nyctalope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bị quáng gà
← Xem thêm từ nw
Xem thêm từ nyctalopia →
Từ vựng liên quan
lo
lop
lope
n
op
ope
pe
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…