ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nymphos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nymphos


nympho /'nimfou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…