ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nymphs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nymphs


nymph /nimf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
  (thơ ca) người con gái đẹp
  (động vật học) con nhộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…