EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nymphs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nymphs
nymph /nimf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
(thơ ca) người con gái đẹp
(động vật học) con nhộng
← Xem thêm từ nymphosis
Xem thêm từ nystagmus →
Từ vựng liên quan
mp
n
nymph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…