EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nystagmus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nystagmus
nystagmus /nis'tægməs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng giật cầu mắt
← Xem thêm từ nymphs
Xem thêm từ nystagmuses →
Từ vựng liên quan
agm
gm
mu
n
st
sta
Stag
stag
ta
tag
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…