ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nystagmuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nystagmuses


nystagmus /nis'tægməs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng giật cầu mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…