ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oasis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oasis


oasis /ou'eisi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều oases
  (địa lý,địa chất) ốc đảo
  (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

Các câu ví dụ:

1. " With eight exclusively designed treatment rooms running alongside a small lake hidden in the resort, HARNN Heritage Spa is like a private oasis, a space of absolute relaxation, which is completely separate from the chaos of the outside world.

Nghĩa của câu:

“Với tám phòng trị liệu được thiết kế độc đáo chạy dọc theo một hồ nước nhỏ ẩn mình trong khu nghỉ dưỡng, HARNN Heritage Spa giống như một ốc đảo riêng, một không gian thư giãn tuyệt đối, tách biệt hoàn toàn với những bộn bề của thế giới bên ngoài.


2. Hanoi Cinematheque is facing an imminent end - the quaint, beautiful oasis they've been based in for the past 14 years soon to be demolished to make way for yet another shopping mall.

Nghĩa của câu:

Hanoi Cinematheque đang phải đối mặt với một cái kết sắp xảy ra - ốc đảo xinh đẹp, cổ kính mà họ đã đặt trụ sở trong 14 năm qua sẽ sớm bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm khác.


Xem tất cả câu ví dụ về oasis /ou'eisi:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…