EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oaten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oaten
oaten /'outn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch
← Xem thêm từ oatcakes
Xem thêm từ oath →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
o
oat
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…