EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obduracies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obduracies
obduracy /'ɔbdjurəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cứng rắn, sự sắt đá
sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
← Xem thêm từ obduction
Xem thêm từ obduracy →
Từ vựng liên quan
ac
bd
ci
o
ob
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…