ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obeli

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obeli


obeli /'ɔbiləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)
  dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)
  dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…