EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obliging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obliging
obliging /ə'blaidʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng
an obliging friend
→ người bạn sốt sắng
← Xem thêm từ obliges
Xem thêm từ obligingly →
Từ vựng liên quan
bl
gi
gin
in
li
o
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…