ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obliging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obliging


obliging /ə'blaidʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng
an obliging friend → người bạn sốt sắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…