ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblivion 82041 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

oblivion /ə'bliviən/

Phát âm

Xem phát âm oblivion »

Ý nghĩa

danh từ


  sự lãng quên
to fall (sink) into oblivion → bị lâng quên, bị bỏ đi
act (Bill) of Obilivion
  sắc lệnh ân xá

Xem thêm oblivion »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…