ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblivion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oblivion


oblivion /ə'bliviən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lãng quên
to fall (sink) into oblivion → bị lâng quên, bị bỏ đi
act (Bill) of Obilivion
  sắc lệnh ân xá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…