EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblivious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblivious
oblivious /ə'bliviəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến
oblivious of the past
→ quên quá khứ
(thơ ca) làm lãng quên
← Xem thêm từ oblivion
Xem thêm từ obliviously →
Từ vựng liên quan
bl
iou
li
o
ob
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…