ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obliterative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obliterative


obliterative

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem obliterate, chỉ có tác dụng
  obliterative arterial disease
  bệnh làm nghẽn động mạch
  cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
a obliterative behaviour →một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…