obliterative
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem obliterate, chỉ có tác dụng
obliterative arterial disease
bệnh làm nghẽn động mạch
cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
a obliterative behaviour →một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
* danh từ
xem obliterate, chỉ có tác dụng
obliterative arterial disease
bệnh làm nghẽn động mạch
cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
a obliterative behaviour →một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực