ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iterative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iterative


iterative /'itərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
  (ngôn ngữ học) lặp

@iterative
  lặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…