EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblong
oblong /'ɔblɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật
danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
← Xem thêm từ obliviousness
Xem thêm từ oblongish →
Từ vựng liên quan
bl
lo
long
o
ob
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…