EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obloquies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obloquies
obloquy /'ɔbləkwi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời lăng nhục, lời nói xấu
tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
← Xem thêm từ oblongs
Xem thêm từ obloquy →
Từ vựng liên quan
bl
lo
o
ob
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…