ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblongs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oblongs


oblong /'ɔblɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình thuôn
  có hình chữ nhật

danh từ


  hình thuôn; vật hình thuôn
  hình chữ nhật; vật hình chữ nhật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…