EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obmutescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obmutescence
obmutescence /,ɔbmju:'tesəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lầm lì im lặng
← Xem thêm từ obloquy
Xem thêm từ obmutescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
mu
mute
mutes
o
ob
sc
sce
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…