ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obnoxious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obnoxious


obnoxious /əb'nɔkʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó chịu, đáng ghét, ghê tởm
obnoxious smell → mùi khó chịu
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc
obnoxious gas → hơi độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…