EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obscurities 82090
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
obscurity /əb'skjuəriti/
Phát âm
Xem phát âm obscurities »
Ý nghĩa
danh từ
sự tối tăm, sự mờ mịt
sự tối nghĩa, sự khó hiểu
sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
Xem thêm obscurities »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…