ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obscurities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obscurities


obscurity /əb'skjuəriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tối tăm, sự mờ mịt
  sự tối nghĩa, sự khó hiểu
  sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…