EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obscurities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obscurities
obscurity /əb'skjuəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tối tăm, sự mờ mịt
sự tối nghĩa, sự khó hiểu
sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
← Xem thêm từ obscuring
Xem thêm từ obscurity →
Từ vựng liên quan
bs
bsc
cur
it
o
ob
ri
sc
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…