EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obstetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obstetric
obstetric /ɔb'stetrik/ (obstetrical) /ɔb'stetrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) khoa sản
← Xem thêm từ obstacles
Xem thêm từ obstetrical →
Từ vựng liên quan
bs
bst
ic
o
ob
ri
st
stet
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…