EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oculomotor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oculomotor
oculomotor
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm mắt vận động
thuộc thần kinh làm mắt vận động
← Xem thêm từ oculo-nasal
Xem thêm từ oculomotors →
Từ vựng liên quan
lo
mo
mot
motor
o
oc
ocul
oculo
om
or
ot
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…