EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odysseys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odysseys
odyssey /'ɔdisi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ô đi xê (tác phẩm)
(nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu
← Xem thêm từ odyssey
Xem thêm từ OECD →
Từ vựng liên quan
o
od
odyssey
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…