ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oecd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oecd


oecd

Phát âm


Ý nghĩa

  dánh từ
  vt của Organization for Economic Co operation and Development
  Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…