ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oecoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oecoid


oecoid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật) chất đệm hồng cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…