EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oedipal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oedipal
oedipal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc phức cảm Ơ đip
← Xem thêm từ oedematous
Xem thêm từ oedipally →
Từ vựng liên quan
dip
edi
ipa
o
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…