ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oeil-de-boeuf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oeil-de-boeuf


oeil-de-boeuf /'ə:jdə'bə:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…