EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oeillade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oeillade
oeillade /ə:'jɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái liếc mắt đưa tình
← Xem thêm từ oeil-de-boeuf
Xem thêm từ oelotrophic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ill
la
lad
lade
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…