EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oelotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oelotrophic
oelotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dị hướng, không đẳng hướng
← Xem thêm từ oeillade
Xem thêm từ oem →
Từ vựng liên quan
el
hi
ic
lo
lot
o
op
ot
phi
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…