ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trophic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trophic


trophic /'trɔfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dinh dưỡng
trophic nerves → thần kinh dinh dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…