EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trophallaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trophallaxis
trophallaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn
← Xem thêm từ trophallactic
Xem thêm từ trophic →
Từ vựng liên quan
all
ax
axis
ha
hall
is
la
lax
op
t
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…