ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trophallactic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trophallactic


trophallactic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…