EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tropes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tropes
trope /troup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) phép chuyển nghĩa
← Xem thêm từ trope
Xem thêm từ trophallactic →
Từ vựng liên quan
op
ope
opes
pe
pes
rope
ropes
t
trope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…