EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oeuvre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oeuvre
oeuvre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(số nhiều : oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)
← Xem thêm từ oestrus
Xem thêm từ of →
Từ vựng liên quan
o
re
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…