ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-set


off-set

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
* danh từ
in opset (offset process) →chồi cây, mầm cây
  núi ngang, hoành sơn
  sự đền bù, sự bù đắp
  <in> sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
  <ktrúc> rìa xiên (ở tường)
  khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
  <kỹ> khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
* ngoại động từ
  bù lại, đền bù, bù đắp
  <in> in ôpxet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…