off-set
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
* danh từ
in opset (offset process) →chồi cây, mầm cây
núi ngang, hoành sơn
sự đền bù, sự bù đắp
<in> sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
<ktrúc> rìa xiên (ở tường)
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
<kỹ> khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
* ngoại động từ
bù lại, đền bù, bù đắp
<in> in ôpxet