ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ off-shoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng off-shoot


off-shoot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhánh, cành (cây)
  <bóng> một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…