ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoo


shoo /ʃu:/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  xua, đuổi, xuỵt
to shoo the chickens aways → xua gà đi chỗ khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…