EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoo
shoo /ʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
xua, đuổi, xuỵt
to shoo the chickens aways
→ xua gà đi chỗ khác
← Xem thêm từ shone
Xem thêm từ shoo-in →
Từ vựng liên quan
ho
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…