EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offhanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offhanded
offhanded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
an offhanded attitude
→một thái độ tự nhiên (không khách khí)
← Xem thêm từ offhand
Xem thêm từ offhandedly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
o
of
off
offhand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…