EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
officinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
officinal
officinal /,ɔfi'sainl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) dùng làm thuốc
đã chế sẵn (thuốc)
được ghi vào sách thuốc (tên)
← Xem thêm từ officiation
Xem thêm từ officinally →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
in
o
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…