EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
officiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
officiation
officiation /ə,fiʃi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
(tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ
← Xem thêm từ officiating
Xem thêm từ officinal →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
ic
ici
ion
o
of
off
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…