ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offing


offing /'ɔfiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngoài khơi, biển khơi
in the offing → ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
a quarrel in the offing → cuộc câi nhau sắp nổ ra
  vị trí ngoài khơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…