EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
officiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
officiousness
officiousness /ə'fiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự
(ngoại giao) tính chất không chính thức
← Xem thêm từ officiously
Xem thêm từ offing →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ic
ici
iou
o
of
off
officious
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…