ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ officiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng officiousness


officiousness /ə'fiʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự
  (ngoại giao) tính chất không chính thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…