ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offscourings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offscourings


offscourings /'ɔ:f,skauəriɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the offscourings of society → những phần tử cặn bã của xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…