ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ o.k

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng o.k


o.k

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  <lóng> được, đồng ý!, tán thành!, tốt!
* tính từ
  được, tốt
* danh từ
  sự đồng ý, sự tán thành
* ngoại động từ
  đồng ý, bằng lòng, tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…